--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rái cá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rái cá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rái cá
+ noun
otter
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
rái cá
:
otter
+
search
:
sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soátright of search (pháp lý) quyền khám tàusearch of a house sự khám nhà
+
phong thổ
:
ClimateKhông quen phong thổNot to be used to the climate
+
perverse
:
khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)